Qui trình làm việc

Chúng tôi bắt đầu bằng việc lắng nghe nhu cầu của khách hàng thông qua cuộc họp trực tiếp hoặc trực tuyến. Và qua đó đội ngũ chuyên gia sẽ bắt đầu phân tích và tư vấn giải pháp phù hợp nhất với từng dự án mà khách hàng đề ra.
Phân tích mô hình kinh doanh:
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nào? (Thương mại điện tử, giáo dục, y tế, tài chính…)
Website/dịch vụ cần phục vụ đối tượng khách hàng nào? (Cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức…)
Mục tiêu khi xây dựng hệ thống là gì? (Tăng trưởng doanh số, cải thiện thương hiệu, tối ưu vận hành…)
Thu thập yêu cầu cụ thể:
Khách hàng cần Website, CDN, hay Giải pháp bảo mật?
Những tính năng quan trọng nào cần có? (Ví dụ: thanh toán online, quản lý người dùng, chatbot AI…)
Các yêu cầu đặc biệt: Hiệu suất cao, tích hợp API bên thứ ba, tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật (ISO, GDPR…).
Hiểu rõ kỳ vọng và thách thức:
Khách hàng có những mong muốn gì về thiết kế, giao diện và trải nghiệm người dùng?
Họ có đang gặp vấn đề gì với hệ thống cũ không? (Tốc độ chậm, bảo mật kém, khó quản lý…)
Hạn chế về ngân sách, thời gian triển khai ra sao?
Lựa chọn công nghệ và nền tảng phù hợp
Web Development: PHP (Laravel), JavaScript (React, Vue, Angular), Python (Django, Flask), v.v.
CDN Solutions: Cloudflare, AWS CloudFront, Fastly – tùy vào mức độ phân phối nội dung và lưu lượng truy cập.
Bảo mật: Tường lửa WAF, mã hóa SSL/TLS, bảo vệ DDoS, xác thực đa yếu tố (MFA).
Định hướng về thời gian & ngân sách
Xây dựng timeline chi tiết, chia nhỏ dự án thành các giai đoạn (thiết kế, phát triển, kiểm thử, triển khai).
Đưa ra bảng giá sơ bộ, cân nhắc giữa chi phí và chất lượng để tối ưu hiệu quả đầu tư của khách hàng.
Tạo bản phác thảo sơ bộ
Dựa trên yêu cầu đã thu thập, đội ngũ thiết kế có thể tạo bản vẽ sơ bộ về giao diện trang web hoặc hệ thống.
Giúp khách hàng dễ hình dung sản phẩm trước khi bước vào giai đoạn phát triển chính thức.
Xây dựng hợp đồng chi tiết
Xác định phạm vi công việc (Scope of Work).
Thời gian thực hiện và các mốc bàn giao cụ thể.
Chính sách bảo hành, bảo trì sau khi bàn giao sản phẩm.
Điều khoản thanh toán và quyền sở hữu dữ liệu.
Thống nhất phương thức làm việc
Công cụ quản lý dự án (Trello, Jira, ClickUp…).
Hình thức báo cáo tiến độ (hàng tuần, hàng tháng).
Các kênh liên lạc giữa khách hàng và đội ngũ triển khai.
Chuẩn bị nguồn lực và khởi động dự án
Phân bổ đội ngũ phát triển: Thiết kế UI/UX, Backend, Frontend, DevOps,…
Cấu hình môi trường làm việc (server, repo Git, công cụ CI/CD…).
Đội ngũ UI/UX Designer và Kỹ sư phần mềm sẽ lên ý tưởng và thiết kế giao diện trực quan, thân thiện với người dùng. Đồng thời, kiến trúc hệ thống sẽ được xây dựng để đảm bảo hiệu suất và bảo mật.
Phân tích nhu cầu người dùng: Nghiên cứu đối tượng khách hàng mục tiêu, hành vi sử dụng, và kỳ vọng của họ với website/app.
Xây dựng wireframe & mockup:
Wireframe: Phác thảo bố cục tổng thể để xác định vị trí các thành phần trên giao diện.
Mockup: Tạo bản thiết kế có màu sắc, hình ảnh, typography để mô phỏng giao diện hoàn chỉnh.
Prototype & User Testing:
Tạo nguyên mẫu tương tác (prototype) giúp khách hàng trải nghiệm trước khi lập trình.
Kiểm thử với người dùng thật để tối ưu UI/UX trước khi phát triển.
Chỉnh sửa theo phản hồi của khách hàng: Thu thập feedback và cải thiện thiết kế để phù hợp với thương hiệu và mong muốn của khách hàng.
Lựa chọn nền tảng công nghệ:
Backend: PHP (Laravel), Node.js, Python (Django), hoặc .NET tùy theo nhu cầu.
Frontend: React.js, Vue.js, Angular hoặc thuần HTML/CSS/JavaScript.
Xây dựng hệ thống lưu trữ & cơ sở dữ liệu:
Lựa chọn mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL) hoặc phi quan hệ (NoSQL).
Xây dựng mô hình dữ liệu hợp lý để tối ưu truy vấn.
Phát triển kiến trúc bảo mật:
Mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng (JWT, OAuth2).
Bảo vệ hệ thống trước các cuộc tấn công (SQL Injection, XSS, CSRF).
Tích hợp giải pháp CDN để tối ưu tốc độ: dùng Cloudflare, AWS CloudFront hoặc Akamai để tăng tốc tải trang.
Tối ưu khả năng mở rộng (Scalability):
Xây dựng hệ thống microservices hoặc monolithic tùy theo quy mô dự án.
Cân bằng tải (Load Balancing) và tối ưu hiệu suất.
Sau khi thiết kế giao diện và kiến trúc hệ thống được phê duyệt, đội ngũ kỹ sư phần mềm sẽ tiến hành lập trình, phát triển chức năng theo kế hoạch. Giai đoạn này yêu cầu tính chính xác cao, đảm bảo hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng trong tương lai.
Công nghệ sử dụng:
HTML, CSS, JavaScript: Cốt lõi của giao diện web.
Framework phổ biến: React.js, Vue.js, Angular giúp tăng tốc phát triển, tối ưu hiệu suất.
Responsive Design: Đảm bảo giao diện đẹp trên cả mobile và desktop.
Các yếu tố quan trọng:
Công nghệ sử dụng:
Ngôn ngữ lập trình: PHP (Laravel), Python (Django, FastAPI), Node.js, Go.
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu: MySQL, PostgreSQL, MongoDB, Redis.
Xây dựng API: RESTful API hoặc GraphQL để giao tiếp giữa frontend và backend.
Các yếu tố quan trọng:
Kiến trúc Microservices (nếu cần): Dễ mở rộng và nâng cấp.
Bảo mật hệ thống:
Mã hóa dữ liệu: Bảo vệ thông tin người dùng bằng các chuẩn AES, SHA-256.
Xác thực & phân quyền: OAuth, JWT để bảo vệ API.
Chống tấn công: CSRF, XSS, SQL Injection, DDoS bằng firewall và các công cụ bảo mật.
Tích hợp CDN (Content Delivery Network):
Tăng tốc tải trang: Giúp phân phối nội dung qua các máy chủ gần người dùng nhất.
Giảm tải máy chủ gốc: Hạn chế tình trạng quá tải khi có lượng truy cập lớn.
Bảo vệ hệ thống: Một số CDN tích hợp tường lửa để lọc các request độc hại.
Trước khi bàn giao sản phẩm cho khách hàng, kiểm thử và tối ưu hiệu suất là giai đoạn quan trọng để đảm bảo hệ thống ổn định, an toàn và đạt hiệu suất cao. Quá trình này bao gồm nhiều phương pháp kiểm thử khác nhau nhằm phát hiện lỗi, bảo mật dữ liệu và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Unit Testing (Kiểm thử đơn vị): Kiểm tra từng module, hàm hoặc thành phần nhỏ nhất của hệ thống để phát hiện lỗi ngay từ giai đoạn phát triển.
Integration Testing (Kiểm thử tích hợp): Đảm bảo các thành phần hoặc module riêng lẻ có thể làm việc cùng nhau mà không gây lỗi.
System Testing (Kiểm thử hệ thống): Kiểm tra toàn bộ hệ thống để đảm bảo các chức năng hoạt động như mong đợi.
User Acceptance Testing (Kiểm thử chấp nhận người dùng – UAT): Người dùng cuối tham gia kiểm thử để xác nhận hệ thống đáp ứng đúng nhu cầu thực tế.
Kết quả mong đợi:
Bảo vệ dữ liệu, phát hiện và ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật trước khi hệ thống đi vào hoạt động chính thức.
Các phương pháp kiểm thử bảo mật phổ biến:
Kết quả mong đợi:
Đảm bảo hệ thống có tốc độ tải nhanh, ổn định khi có nhiều người dùng truy cập cùng lúc.
Các loại kiểm thử hiệu suất:
Kết quả mong đợi:
Sau khi sản phẩm hoàn thiện, việc triển khai và đào tạo khách hàng là bước quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, khách hàng sử dụng hiệu quả và dự án được bàn giao đúng cam kết.
Đưa hệ thống lên môi trường vận hành thực tế, đảm bảo hoạt động ổn định, bảo mật và tối ưu hiệu suất.
Chọn môi trường triển khai:
On-Premise (tại chỗ): Hệ thống được cài đặt trên máy chủ của doanh nghiệp.
Cloud-based (đám mây): Triển khai trên nền tảng như AWS, Google Cloud, Azure.
Thiết lập hạ tầng:
Cấu hình server (Web Server, Database Server, CDN, Firewall…).
Cài đặt SSL/TLS để mã hóa dữ liệu, tăng cường bảo mật.
Cấu hình cân bằng tải (Load Balancing) nếu hệ thống có lưu lượng truy cập lớn.
Triển khai hệ thống:
Tích hợp dữ liệu thực tế từ môi trường thử nghiệm.
Kiểm tra tính tương thích với cơ sở hạ tầng của khách hàng.
Chạy thử nghiệm cuối cùng (Final Testing) để đảm bảo không có lỗi trước khi chính thức đi vào hoạt động.
Giúp khách hàng hiểu rõ cách sử dụng hệ thống, quản trị nội dung và xử lý các thao tác quan trọng.
Hình thức đào tạo:
Hướng dẫn trực tiếp tại văn phòng của khách hàng hoặc từ xa qua Zoom, Google Meet.
Tài liệu hướng dẫn chi tiết (PDF, video, documdent)
Hệ thống Q&A & Hỗ trợ nhanh cho khách hàng đặt câu hỏi.
Nội dung đào tạo:
Quản lý hệ thống: Đăng nhập, thiết lập tài khoản, phân quyền người dùng.
Vận hành website: Chỉnh sửa nội dung, cập nhật sản phẩm, quản lý đơn hàng.
Bảo mật & sao lưu: Hướng dẫn các bước đảm bảo an toàn dữ liệu.
Thực hành thực tế:
Đưa ra các tình huống giả lập để khách hàng thực hành.
Kiểm tra và đánh giá khả năng sử dụng hệ thống của khách hàng.
Đảm bảo sản phẩm hoàn thiện đúng theo cam kết, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng.
Quy trình nghiệm thu:
Kiểm tra toàn bộ chức năng: Đảm bảo hệ thống hoạt động đúng với tài liệu mô tả.
Đánh giá hiệu suất & bảo mật: Đo lường tốc độ, kiểm tra lỗ hổng bảo mật.
Kiểm thử trải nghiệm người dùng (User Acceptance Testing – UAT): Khách hàng sử dụng thực tế và phản hồi.
Bàn giao & hỗ trợ sau triển khai:
Bàn giao toàn bộ tài khoản quản trị và hướng dẫn bảo trì hệ thống.
Cung cấp tài liệu kỹ thuật để khách hàng có thể tự quản lý.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 sau triển khai để xử lý các vấn đề phát sinh.
Sau khi triển khai dự án, việc bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính ổn định, bảo mật và hiệu suất của hệ thống. Nếu không có một kế hoạch bảo trì chặt chẽ, hệ thống có thể gặp phải các vấn đề về hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng, gây ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp.
Dưới đây là phân tích chi tiết về từng yếu tố trong quy trình bảo trì và hỗ trợ của Tass Technologies:
Cách thực hiện:
Giám sát hiệu suất hệ thống theo thời gian thực để phát hiện các vấn đề như chậm tải, downtime, lỗi kết nối.
Phân tích log hệ thống để xác định nguyên nhân lỗi tiềm ẩn và có biện pháp khắc phục sớm.
Tối ưu mã nguồn & cơ sở dữ liệu nhằm nâng cao tốc độ tải trang và truy xuất dữ liệu.
Sao lưu dữ liệu định kỳ để đảm bảo không mất dữ liệu quan trọng trong trường hợp hệ thống gặp sự cố.
Hệ thống giám sát sử dụng:
New Relic, Datadog: Giám sát hiệu suất ứng dụng & máy chủ.
Zabbix, Nagios: Theo dõi tình trạng hoạt động của server.
Elastic Stack (ELK): Phân tích log hệ thống để phát hiện lỗi.
Lợi ích:
Mục tiêu:
Cung cấp sự hỗ trợ nhanh chóng cho khách hàng trong mọi tình huống.
Giảm thiểu thời gian gián đoạn hệ thống.
Cách thực hiện:
Hỗ trợ từ xa qua email, điện thoại, chat trực tuyến để xử lý các vấn đề nhanh chóng.
Phân loại mức độ sự cố:
🔴 Khẩn cấp (Critical): Ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của hệ thống (downtime, mất dữ liệu). → Phản hồi ngay lập tức.
🟠 Quan trọng (Major): Gây ảnh hưởng nhưng hệ thống vẫn có thể hoạt động (chậm, lỗi chức năng). → Xử lý trong vài giờ.
🟢 Nhỏ (Minor): Không ảnh hưởng lớn (hiển thị giao diện sai, lỗi nhỏ). → Xử lý trong 24 giờ.
Cung cấp tài liệu hướng dẫn để khách hàng có thể tự khắc phục các lỗi cơ bản.
Triển khai hệ thống cảnh báo tự động để phát hiện lỗi trước khi khách hàng gặp phải sự cố.
📌 Lợi ích:
Mục tiêu:
Đảm bảo hệ thống luôn sử dụng công nghệ mới nhất, an toàn và hiệu quả.
Đáp ứng nhu cầu mở rộng của doanh nghiệp trong tương lai.
Cách thực hiện:
Cập nhật phần mềm định kỳ: Vá lỗi bảo mật, tối ưu hiệu suất.
Nâng cấp cơ sở hạ tầng: Mở rộng băng thông, nâng cấp máy chủ khi lưu lượng truy cập tăng cao.
Cải thiện giao diện & trải nghiệm người dùng (UI/UX) dựa trên phản hồi từ khách hàng.
Tích hợp công nghệ mới (AI, Blockchain, Cloud, CDN) để nâng cao tính bảo mật & hiệu suất.
Lợi ích: